Có 2 kết quả:

艳如桃李 yàn rú táo lǐ ㄧㄢˋ ㄖㄨˊ ㄊㄠˊ ㄌㄧˇ艷如桃李 yàn rú táo lǐ ㄧㄢˋ ㄖㄨˊ ㄊㄠˊ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. beautiful as peach and prune
(2) fig. radiant beauty

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. beautiful as peach and prune
(2) fig. radiant beauty

Bình luận 0